Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inhuman treatment


noun
a cruel act;
a deliberate infliction of pain and suffering
Syn:
cruelty
Hypernyms:
maltreatment, ill-treatment, ill-usage, abuse
Hyponyms:
impalement, atrocity, inhumanity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.